Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

62

21

G.7

772

793

G.6

9868

9376

5318

2069

7411

6828

G.5

1662

6780

G.4

47120

21035

93510

10683

47390

22439

76056

67666

37116

02613

71700

83837

03105

23467

G.3

87994

96568

65306

67699

G.2

08263

54023

G.1

78277

99328

G.ĐB

962888

623408

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 22/01/2025

ĐầuLô Tô
0-
118, 10
220
335, 39
4-
556
662, 68, 62, 68, 63
772, 76, 77
883, 88
990, 94

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 22/01/2025

ĐầuLô Tô
000, 05, 06, 08
111, 16, 13
221, 28, 23, 28
337
4-
5-
669, 66, 67
7-
880
993, 99

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

21

73

G.7

155

404

G.6

5275

6475

0179

7324

1704

5701

G.5

2276

3188

G.4

88561

61773

31880

72949

27967

60383

27659

25811

76628

73203

83158

48414

56394

47018

G.3

19355

99208

07025

37473

G.2

62131

35283

G.1

68434

60527

G.ĐB

070262

000170

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 21/01/2025

ĐầuLô Tô
008
1-
221
331, 34
449
555, 59, 55
661, 67, 62
775, 75, 79, 76, 73
880, 83
9-

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 21/01/2025

ĐầuLô Tô
004, 04, 01, 03
111, 14, 18
224, 28, 25, 27
3-
4-
558
6-
773, 73, 70
888, 83
994

GiảiHuếPhú Yên
G.8

51

51

G.7

924

830

G.6

9385

3048

2056

6749

3660

9469

G.5

4856

7612

G.4

99210

62590

15756

14476

85419

27732

08950

66810

30580

26383

29251

91446

38813

92919

G.3

35079

52408

97111

01262

G.2

34186

86906

G.1

14628

67870

G.ĐB

272717

224172

Lô tô Huế Thứ 2, 20/01/2025

ĐầuLô Tô
008
110, 19, 17
224, 28
332
448
551, 56, 56, 56, 50
6-
776, 79
885, 86
990

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 20/01/2025

ĐầuLô Tô
006
112, 10, 13, 19, 11
2-
330
449, 46
551, 51
660, 69, 62
770, 72
880, 83
9-
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

74

72

86

G.7

372

509

666

G.6

5120

4995

7978

8530

7362

1931

2173

7758

6887

G.5

3956

9397

0713

G.4

14622

60729

66278

51597

17453

37138

15109

90627

25459

35048

04957

54511

06853

14627

09272

75170

93518

65575

10316

44966

78240

G.3

43968

59891

54626

05242

20208

86779

G.2

35583

82823

63348

G.1

14093

72431

63709

G.ĐB

391966

558601

369244

Lô tô Huế Chủ nhật, 19/01/2025

ĐầuLô Tô
009
1-
220, 22, 29
338
4-
556, 53
668, 66
774, 72, 78, 78
883
995, 97, 91, 93

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 19/01/2025

ĐầuLô Tô
009, 01
111
227, 27, 26, 23
330, 31, 31
448, 42
559, 57, 53
662
772
8-
997

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 19/01/2025

ĐầuLô Tô
008, 09
113, 18, 16
2-
3-
440, 48, 44
558
666, 66
773, 72, 70, 75, 79
886, 87
9-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

78

35

00

G.7

715

665

733

G.6

5425

2944

2367

4043

6557

6519

4674

4063

6368

G.5

0342

2688

5269

G.4

93468

74385

12231

26184

09535

21844

44735

42672

06094

31335

30823

55258

47236

69886

37888

74370

39071

81114

45363

25052

28081

G.3

12956

31974

95446

15272

00383

58230

G.2

32224

18324

15800

G.1

65528

36069

76695

G.ĐB

400583

125870

984154

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 18/01/2025

ĐầuLô Tô
0-
115
225, 24, 28
331, 35, 35
444, 42, 44
556
667, 68
778, 74
885, 84, 83
9-

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 18/01/2025

ĐầuLô Tô
0-
119
223, 24
335, 35, 36
443, 46
557, 58
665, 69
772, 72, 70
888, 86
994

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 18/01/2025

ĐầuLô Tô
000, 00
114
2-
333, 30
4-
552, 54
663, 68, 69, 63
774, 70, 71
888, 81, 83
995
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000