Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

57

71

G.7

478

189

G.6

1422

3215

2503

5718

3987

3221

G.5

1153

4811

G.4

39240

92198

04221

16203

16433

47909

54013

71605

61316

24346

09387

89239

90265

80937

G.3

92056

70551

40014

56873

G.2

66271

48077

G.1

66874

53349

G.ĐB

720924

436433

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 03/06/2025

ĐầuLô Tô
003, 03, 09
115, 13
222, 21, 24
333
440
557, 53, 56, 51
6-
778, 71, 74
8-
998

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 03/06/2025

ĐầuLô Tô
005
118, 11, 16, 14
221
339, 37, 33
446, 49
5-
665
771, 73, 77
889, 87, 87
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

79

37

G.7

203

482

G.6

8182

9565

0925

5363

3724

3318

G.5

1826

3132

G.4

16726

75375

32729

72070

23244

58782

64235

07987

31689

45051

74433

21340

52778

26259

G.3

71012

69733

96228

04874

G.2

84424

28094

G.1

16103

39491

G.ĐB

065234

889280

Lô tô Huế Thứ 2, 02/06/2025

ĐầuLô Tô
003, 03
112
225, 26, 26, 29, 24
335, 33, 34
444
5-
665
779, 75, 70
882, 82
9-

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/06/2025

ĐầuLô Tô
0-
118
224, 28
337, 32, 33
440
551, 59
663
778, 74
882, 87, 89, 80
994, 91

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

64

50

10

G.7

784

206

341

G.6

9351

4796

1364

6306

4512

2910

2310

0908

5185

G.5

4029

2443

3447

G.4

27176

62815

29327

83887

77824

60726

65153

65044

49528

37205

65495

42435

80813

31573

64767

68092

18892

30563

36553

54320

73900

G.3

75158

14420

57601

54713

18830

80823

G.2

60819

27429

94245

G.1

56882

12768

10103

G.ĐB

578817

737323

372927

Lô tô Huế Chủ nhật, 01/06/2025

ĐầuLô Tô
0-
115, 19, 17
229, 27, 24, 26, 20
3-
4-
551, 53, 58
664, 64
776
884, 87, 82
996

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 01/06/2025

ĐầuLô Tô
006, 06, 05, 01
112, 10, 13, 13
228, 29, 23
335
443, 44
550
668
773
8-
995

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 01/06/2025

ĐầuLô Tô
008, 00, 03
110, 10
220, 23, 27
330
441, 47, 45
553
667, 63
7-
885
992, 92
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

95

08

69

G.7

792

793

072

G.6

2916

1042

8899

7081

7406

9897

0898

7761

1454

G.5

7662

7681

9367

G.4

62772

48113

75563

15713

06360

65128

54903

01720

19724

18576

55640

28432

50594

25823

80632

56820

40172

30942

71313

25305

94698

G.3

03491

89581

13769

03048

56155

21841

G.2

26559

39009

69868

G.1

09805

43340

65250

G.ĐB

001118

204487

495898

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 31/05/2025

ĐầuLô Tô
003, 05
116, 13, 13, 18
228
3-
442
559
662, 63, 60
772
881
995, 92, 99, 91

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 31/05/2025

ĐầuLô Tô
008, 06, 09
1-
220, 24, 23
332
440, 48, 40
5-
669
776
881, 81, 87
993, 97, 94

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 31/05/2025

ĐầuLô Tô
005
113
220
332
442, 41
554, 55, 50
669, 61, 67, 68
772, 72
8-
998, 98, 98
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

51

70

G.7

537

638

G.6

3771

5782

5403

8332

6790

6641

G.5

1590

9276

G.4

64082

77909

30589

45984

31771

07320

24114

08680

96894

80055

41520

21870

39593

86317

G.3

52509

08248

93501

45273

G.2

48542

55751

G.1

98592

92360

G.ĐB

488732

618458

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 30/05/2025

ĐầuLô Tô
003, 09, 09
114
220
337, 32
448, 42
551
6-
771, 71
882, 82, 89, 84
990, 92

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 30/05/2025

ĐầuLô Tô
001
117
220
338, 32
441
555, 51, 58
660
770, 76, 70, 73
880
990, 94, 93
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000