XSAG - Kết quả Xổ số An Giang - SXAG hôm nay
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 16/01/2025 |
G.8 | 89 |
G.7 | 224 |
G.6 | 3231 0169 4995 |
G.5 | 4717 |
G.4 | 87620 79402 54824 62572 54767 54003 53659 |
G.3 | 60929 91475 |
G.2 | 21389 |
G.1 | 70132 |
G.ĐB | 526289 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 17 |
2 | 24, 20, 24, 29 |
3 | 31, 32 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 69, 67 |
7 | 72, 75 |
8 | 89, 89, 89 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu XSAG
- Xem thống kê Lô gan An Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSAG thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 09/01/2025 |
G.8 | 77 |
G.7 | 001 |
G.6 | 1092 1017 8970 |
G.5 | 8276 |
G.4 | 95973 34831 31580 90458 75459 82405 15827 |
G.3 | 53346 66396 |
G.2 | 74683 |
G.1 | 45676 |
G.ĐB | 929490 |
Loto An Giang Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 58, 59 |
6 | - |
7 | 77, 70, 76, 73, 76 |
8 | 80, 83 |
9 | 92, 96, 90 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 02/01/2025 |
G.8 | 82 |
G.7 | 503 |
G.6 | 6120 0468 3714 |
G.5 | 7170 |
G.4 | 77711 32788 20734 26374 54237 54314 86912 |
G.3 | 86705 53139 |
G.2 | 54610 |
G.1 | 34718 |
G.ĐB | 901319 |
Loto An Giang Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 14, 11, 14, 12, 10, 18, 19 |
2 | 20 |
3 | 34, 37, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 70, 74 |
8 | 82, 88 |
9 | - |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 26/12/2024 |
G.8 | 38 |
G.7 | 868 |
G.6 | 5250 6826 7503 |
G.5 | 0438 |
G.4 | 44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949 |
G.3 | 80501 64941 |
G.2 | 90334 |
G.1 | 87747 |
G.ĐB | 156650 |
Loto An Giang Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | - |
2 | 26, 21 |
3 | 38, 38, 33, 34 |
4 | 49, 41, 47 |
5 | 50, 55, 50 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 91, 94 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 19/12/2024 |
G.8 | 30 |
G.7 | 410 |
G.6 | 7190 3709 7185 |
G.5 | 5946 |
G.4 | 12773 24600 95429 60644 96779 18924 65355 |
G.3 | 72200 31359 |
G.2 | 53051 |
G.1 | 11830 |
G.ĐB | 773216 |
Loto An Giang Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 00 |
1 | 10, 16 |
2 | 29, 24 |
3 | 30, 30 |
4 | 46, 44 |
5 | 55, 59, 51 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 85 |
9 | 90 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 12/12/2024 |
G.8 | 86 |
G.7 | 310 |
G.6 | 8167 6193 5450 |
G.5 | 6442 |
G.4 | 44701 71496 06369 85102 89736 02865 74281 |
G.3 | 42852 50409 |
G.2 | 28516 |
G.1 | 40518 |
G.ĐB | 525964 |
Loto An Giang Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 09 |
1 | 10, 16, 18 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | 50, 52 |
6 | 67, 69, 65, 64 |
7 | - |
8 | 86, 81 |
9 | 93, 96 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 05/12/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 126 |
G.6 | 2811 6404 4159 |
G.5 | 5390 |
G.4 | 32357 35027 02026 58846 93930 98153 59342 |
G.3 | 51913 11433 |
G.2 | 36631 |
G.1 | 86838 |
G.ĐB | 850119 |
Loto An Giang Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 13, 19 |
2 | 26, 27, 26 |
3 | 30, 33, 31, 38 |
4 | 42, 46, 42 |
5 | 59, 57, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |