XSBD - Kết quả Xổ số Bình Dương - SXBD hôm nay
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 17/01/2025 |
G.8 | 34 |
G.7 | 139 |
G.6 | 8173 0699 9644 |
G.5 | 1095 |
G.4 | 16193 94932 55839 21489 53453 87745 10380 |
G.3 | 63238 08138 |
G.2 | 56046 |
G.1 | 08256 |
G.ĐB | 879977 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 17/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 39, 32, 39, 38, 38 |
4 | 44, 45, 46 |
5 | 53, 56 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 89, 80 |
9 | 99, 95, 93 |
- Xem thống kê Cầu XSBD
- Xem thống kê Lô gan Bình Dương
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBD thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 10/01/2025 |
G.8 | 09 |
G.7 | 884 |
G.6 | 2604 2152 8900 |
G.5 | 5260 |
G.4 | 73897 84401 73536 45547 17928 16901 14332 |
G.3 | 37779 14608 |
G.2 | 82346 |
G.1 | 02980 |
G.ĐB | 872019 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 00, 01, 01, 08 |
1 | 19 |
2 | 28 |
3 | 36, 32 |
4 | 47, 46 |
5 | 52 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | 84, 80 |
9 | 97 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 03/01/2025 |
G.8 | 99 |
G.7 | 448 |
G.6 | 2499 2767 4219 |
G.5 | 3945 |
G.4 | 70539 02860 58763 97424 72338 80276 30028 |
G.3 | 60205 51896 |
G.2 | 92910 |
G.1 | 15492 |
G.ĐB | 643442 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 03/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 10 |
2 | 24, 28 |
3 | 39, 38 |
4 | 48, 45, 42 |
5 | - |
6 | 67, 60, 63 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 99, 99, 96, 92 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 27/12/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 194 |
G.6 | 6930 4476 9636 |
G.5 | 3465 |
G.4 | 48506 87532 43255 62868 43822 11044 59212 |
G.3 | 22610 86061 |
G.2 | 79369 |
G.1 | 61320 |
G.ĐB | 021770 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 27/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 10 |
2 | 22, 20 |
3 | 30, 36, 32 |
4 | 43, 44 |
5 | 55 |
6 | 65, 68, 61, 69 |
7 | 76, 70 |
8 | - |
9 | 94 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 20/12/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 151 |
G.6 | 8389 5473 4207 |
G.5 | 8546 |
G.4 | 12757 18480 58706 56629 05371 53271 25792 |
G.3 | 28686 10837 |
G.2 | 06731 |
G.1 | 59344 |
G.ĐB | 168872 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 06 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 37, 31 |
4 | 46, 44 |
5 | 51, 57 |
6 | - |
7 | 73, 71, 71, 72 |
8 | 89, 80, 86 |
9 | 92 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 13/12/2024 |
G.8 | 15 |
G.7 | 977 |
G.6 | 3195 9168 4262 |
G.5 | 1747 |
G.4 | 45374 10730 81056 19327 84840 99549 71278 |
G.3 | 49593 96319 |
G.2 | 03851 |
G.1 | 21588 |
G.ĐB | 342964 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 13/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 47, 40, 49 |
5 | 56, 51 |
6 | 68, 62, 64 |
7 | 77, 74, 78 |
8 | 88 |
9 | 95, 93 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 06/12/2024 |
G.8 | 74 |
G.7 | 582 |
G.6 | 0236 7415 3647 |
G.5 | 7323 |
G.4 | 72035 03233 46956 38797 07683 26362 27189 |
G.3 | 88646 88785 |
G.2 | 44676 |
G.1 | 16213 |
G.ĐB | 664632 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 06/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13 |
2 | 23 |
3 | 36, 35, 33, 32 |
4 | 47, 46 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 74, 76 |
8 | 82, 83, 89, 85 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |