Thống kê tần suất lôtô miền Nam ngày 20/04/2025 chi tiết

Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 15/04/2025 |
G.8 | 65 |
G.7 | 522 |
G.6 | 7641 2220 6209 |
G.5 | 5268 |
G.4 | 74601 12777 38762 89283 48895 15720 68535 |
G.3 | 51230 55881 |
G.2 | 42932 |
G.1 | 25248 |
G.ĐB | 162672 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | - |
2 | 22, 20, 20 |
3 | 35, 30, 32 |
4 | 41, 48 |
5 | - |
6 | 65, 68, 62 |
7 | 77, 72 |
8 | 83, 81 |
9 | 95 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 08/04/2025 |
G.8 | 84 |
G.7 | 003 |
G.6 | 0486 4908 6975 |
G.5 | 2319 |
G.4 | 45893 96401 44762 13005 41571 35893 95295 |
G.3 | 19089 80539 |
G.2 | 00573 |
G.1 | 09645 |
G.ĐB | 665103 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 01, 05, 03 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 75, 71, 73 |
8 | 84, 86, 89 |
9 | 93, 93, 95 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 01/04/2025 |
G.8 | 28 |
G.7 | 517 |
G.6 | 0940 0956 6985 |
G.5 | 2767 |
G.4 | 42689 28656 22696 84208 06330 18136 81965 |
G.3 | 12473 41338 |
G.2 | 67901 |
G.1 | 49059 |
G.ĐB | 227152 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 17 |
2 | 28 |
3 | 30, 36, 38 |
4 | 40 |
5 | 56, 56, 59, 52 |
6 | 67, 65 |
7 | 73 |
8 | 85, 89 |
9 | 96 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 25/03/2025 |
G.8 | 62 |
G.7 | 779 |
G.6 | 5243 4230 3663 |
G.5 | 9118 |
G.4 | 20516 49382 12464 42410 96043 40470 62523 |
G.3 | 54534 21096 |
G.2 | 97862 |
G.1 | 93642 |
G.ĐB | 136902 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18, 16, 10 |
2 | 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 43, 43, 42 |
5 | - |
6 | 62, 63, 64, 62 |
7 | 79, 70 |
8 | 82 |
9 | 96 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 18/03/2025 |
G.8 | 74 |
G.7 | 320 |
G.6 | 5543 1354 5586 |
G.5 | 0256 |
G.4 | 98340 43922 74639 94941 91617 15428 43740 |
G.3 | 41694 15211 |
G.2 | 92449 |
G.1 | 10478 |
G.ĐB | 104017 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 11, 17 |
2 | 20, 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 43, 40, 41, 40, 49 |
5 | 54, 56 |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | 86 |
9 | 94 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 11/03/2025 |
G.8 | 86 |
G.7 | 594 |
G.6 | 3780 5555 1392 |
G.5 | 2335 |
G.4 | 05574 08314 53531 42828 42585 53691 00183 |
G.3 | 94057 66482 |
G.2 | 61379 |
G.1 | 43269 |
G.ĐB | 441115 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 28 |
3 | 35, 31 |
4 | - |
5 | 55, 57 |
6 | 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 86, 80, 85, 83, 82 |
9 | 94, 92, 91 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 04/03/2025 |
G.8 | 57 |
G.7 | 240 |
G.6 | 6238 5956 2533 |
G.5 | 9539 |
G.4 | 69067 08824 16886 58553 23923 88282 61567 |
G.3 | 04221 08462 |
G.2 | 42614 |
G.1 | 97683 |
G.ĐB | 345368 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 24, 23, 21 |
3 | 38, 33, 39 |
4 | 40 |
5 | 57, 56, 53 |
6 | 67, 67, 62, 68 |
7 | - |
8 | 86, 82, 83 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |