XSBP - Kết quả Xổ số Bình Phước - SXBP hôm nay
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 18/01/2025 |
G.8 | 21 |
G.7 | 145 |
G.6 | 7690 8894 5574 |
G.5 | 6590 |
G.4 | 30756 78752 76189 14750 18648 42567 58403 |
G.3 | 31568 02576 |
G.2 | 15426 |
G.1 | 27663 |
G.ĐB | 610828 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 21, 26, 28 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 56, 52, 50 |
6 | 67, 68, 63 |
7 | 74, 76 |
8 | 89 |
9 | 90, 94, 90 |
- Xem thống kê Cầu XSBP
- Xem thống kê Lô gan Bình Phước
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBP thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 11/01/2025 |
G.8 | 85 |
G.7 | 179 |
G.6 | 2199 4157 2753 |
G.5 | 1120 |
G.4 | 76940 51527 40484 37808 03848 65396 70577 |
G.3 | 76577 72250 |
G.2 | 77562 |
G.1 | 27685 |
G.ĐB | 306885 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20, 27 |
3 | - |
4 | 40, 48 |
5 | 57, 53, 50 |
6 | 62 |
7 | 79, 77, 77 |
8 | 85, 84, 85, 85 |
9 | 99, 96 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 04/01/2025 |
G.8 | 51 |
G.7 | 705 |
G.6 | 5678 9014 9804 |
G.5 | 0581 |
G.4 | 01661 18201 59424 25438 03030 46139 11566 |
G.3 | 14079 78853 |
G.2 | 14900 |
G.1 | 76968 |
G.ĐB | 470024 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 04/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 01, 00 |
1 | 14 |
2 | 24, 24 |
3 | 38, 30, 39 |
4 | - |
5 | 51, 53 |
6 | 61, 66, 68 |
7 | 78, 79 |
8 | 81 |
9 | - |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 28/12/2024 |
G.8 | 10 |
G.7 | 280 |
G.6 | 9046 7459 6691 |
G.5 | 7550 |
G.4 | 55269 82730 76041 40409 99551 11455 23520 |
G.3 | 31143 33067 |
G.2 | 29871 |
G.1 | 40807 |
G.ĐB | 597737 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 10 |
2 | 20 |
3 | 30, 37 |
4 | 46, 41, 43 |
5 | 59, 50, 51, 55 |
6 | 69, 67 |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | 91 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 21/12/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 722 |
G.6 | 9183 1059 2832 |
G.5 | 0526 |
G.4 | 82994 68854 29833 61382 65730 97119 16942 |
G.3 | 86227 58709 |
G.2 | 05554 |
G.1 | 73384 |
G.ĐB | 167424 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19 |
2 | 22, 26, 27, 24 |
3 | 32, 33, 30 |
4 | 42 |
5 | 59, 54, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81, 83, 82, 84 |
9 | 94 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 14/12/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 245 |
G.6 | 4597 4658 0737 |
G.5 | 4654 |
G.4 | 01275 65974 12302 97121 51570 87553 01717 |
G.3 | 23491 74155 |
G.2 | 85447 |
G.1 | 65184 |
G.ĐB | 753126 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 17 |
2 | 21, 26 |
3 | 37 |
4 | 45, 47 |
5 | 58, 54, 53, 55 |
6 | - |
7 | 75, 74, 70 |
8 | 84 |
9 | 97, 91 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 07/12/2024 |
G.8 | 89 |
G.7 | 543 |
G.6 | 3472 3632 6093 |
G.5 | 6532 |
G.4 | 71852 85658 97516 94341 94934 09832 43236 |
G.3 | 04043 92254 |
G.2 | 18731 |
G.1 | 83697 |
G.ĐB | 148756 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 07/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 32, 32, 34, 32, 36, 31 |
4 | 43, 41, 43 |
5 | 52, 58, 54, 56 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 89 |
9 | 93, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |