Thống kê tần suất lôtô miền Nam ngày 19/04/2025 chi tiết

Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 17/04/2025 |
G.8 | 35 |
G.7 | 278 |
G.6 | 5709 6320 5682 |
G.5 | 7640 |
G.4 | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
G.3 | 12498 33565 |
G.2 | 63620 |
G.1 | 34407 |
G.ĐB | 646269 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 13 |
2 | 20, 20 |
3 | 35, 33, 35, 33 |
4 | 40, 49 |
5 | - |
6 | 60, 65, 69 |
7 | 78 |
8 | 82, 85 |
9 | 98 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 10/04/2025 |
G.8 | 89 |
G.7 | 397 |
G.6 | 3481 9426 8273 |
G.5 | 1660 |
G.4 | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 |
G.3 | 09888 46072 |
G.2 | 34899 |
G.1 | 91659 |
G.ĐB | 435035 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17 |
2 | 26, 20 |
3 | 34, 34, 35 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 60, 63 |
7 | 73, 72 |
8 | 89, 81, 88 |
9 | 97, 99 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 03/04/2025 |
G.8 | 28 |
G.7 | 348 |
G.6 | 3664 8518 7217 |
G.5 | 9287 |
G.4 | 30512 93568 24280 24064 13234 77566 54363 |
G.3 | 27752 35500 |
G.2 | 98644 |
G.1 | 61912 |
G.ĐB | 351962 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 17, 12, 12 |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 48, 44 |
5 | 52 |
6 | 64, 68, 64, 66, 63, 62 |
7 | - |
8 | 87, 80 |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 27/03/2025 |
G.8 | 16 |
G.7 | 306 |
G.6 | 2923 4058 2568 |
G.5 | 5403 |
G.4 | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 |
G.3 | 28573 68559 |
G.2 | 16314 |
G.1 | 09621 |
G.ĐB | 850652 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 07 |
1 | 16, 12, 14 |
2 | 23, 22, 27, 21 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 58, 59, 52 |
6 | 68, 65, 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 20/03/2025 |
G.8 | 34 |
G.7 | 386 |
G.6 | 3521 4951 8587 |
G.5 | 3086 |
G.4 | 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 |
G.3 | 64130 47343 |
G.2 | 22258 |
G.1 | 05159 |
G.ĐB | 403045 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 22 |
3 | 34, 37, 33, 31, 30 |
4 | 43, 45 |
5 | 51, 58, 58, 57, 58, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 87, 86 |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 13/03/2025 |
G.8 | 84 |
G.7 | 626 |
G.6 | 5939 9451 7496 |
G.5 | 3601 |
G.4 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
G.3 | 45300 57736 |
G.2 | 78724 |
G.1 | 88236 |
G.ĐB | 529261 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 00 |
1 | 17 |
2 | 26, 27, 24 |
3 | 39, 36, 36 |
4 | - |
5 | 51, 50, 53 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 84, 83, 81 |
9 | 96 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 06/03/2025 |
G.8 | 64 |
G.7 | 097 |
G.6 | 4989 5933 7968 |
G.5 | 4803 |
G.4 | 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242 |
G.3 | 68619 95389 |
G.2 | 86895 |
G.1 | 10400 |
G.ĐB | 041165 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 19 |
2 | 22 |
3 | 33, 36, 39 |
4 | 45, 42 |
5 | - |
6 | 64, 68, 65 |
7 | 74 |
8 | 89, 89 |
9 | 97, 93, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |