XSCM - Kết quả Xổ số Cà Mau - SXCM hôm nay
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 20/01/2025 |
G.8 | 97 |
G.7 | 666 |
G.6 | 8387 9394 8354 |
G.5 | 4941 |
G.4 | 46536 85965 99900 95938 53760 20009 92878 |
G.3 | 28559 30070 |
G.2 | 31939 |
G.1 | 98115 |
G.ĐB | 377927 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 20/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 36, 38, 39 |
4 | 41 |
5 | 54, 59 |
6 | 66, 65, 60 |
7 | 78, 70 |
8 | 87 |
9 | 97, 94 |
- Xem thống kê Cầu XSCM
- Xem thống kê Lô gan Cà Mau
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCM thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 13/01/2025 |
G.8 | 42 |
G.7 | 977 |
G.6 | 6183 5039 7193 |
G.5 | 9076 |
G.4 | 60183 09431 17714 30354 01757 27468 41456 |
G.3 | 15481 06332 |
G.2 | 87887 |
G.1 | 70787 |
G.ĐB | 769315 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | - |
3 | 39, 31, 32 |
4 | 42 |
5 | 54, 57, 56 |
6 | 68 |
7 | 77, 76 |
8 | 83, 83, 81, 87, 87 |
9 | 93 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 06/01/2025 |
G.8 | 30 |
G.7 | 430 |
G.6 | 7501 7679 1798 |
G.5 | 0527 |
G.4 | 51330 08976 18131 01780 74477 79751 98211 |
G.3 | 38587 37689 |
G.2 | 93972 |
G.1 | 79110 |
G.ĐB | 950337 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 10 |
2 | 27 |
3 | 30, 30, 30, 31, 37 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 79, 76, 77, 72 |
8 | 80, 87, 89 |
9 | 98 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 30/12/2024 |
G.8 | 11 |
G.7 | 638 |
G.6 | 3617 8412 2585 |
G.5 | 1955 |
G.4 | 85782 73697 46483 35596 17362 68306 23941 |
G.3 | 28155 50693 |
G.2 | 18438 |
G.1 | 51557 |
G.ĐB | 110921 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 17, 12 |
2 | 21 |
3 | 38, 38 |
4 | 41 |
5 | 55, 55, 57 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 85, 82, 83 |
9 | 97, 96, 93 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 23/12/2024 |
G.8 | 20 |
G.7 | 090 |
G.6 | 2261 5213 8372 |
G.5 | 7604 |
G.4 | 03070 76104 68596 89191 17098 26514 82092 |
G.3 | 15476 84265 |
G.2 | 67604 |
G.1 | 53535 |
G.ĐB | 565867 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 04 |
1 | 13, 14 |
2 | 20 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 72, 70, 76 |
8 | - |
9 | 90, 96, 91, 98, 92 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 16/12/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 301 |
G.6 | 9258 8406 4477 |
G.5 | 8346 |
G.4 | 04611 84120 09530 09829 43367 73350 83081 |
G.3 | 04538 13832 |
G.2 | 27625 |
G.1 | 01447 |
G.ĐB | 731327 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 13, 11 |
2 | 20, 29, 25, 27 |
3 | 30, 38, 32 |
4 | 46, 47 |
5 | 58, 50 |
6 | 67 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | - |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 09/12/2024 |
G.8 | 75 |
G.7 | 004 |
G.6 | 7375 5537 2544 |
G.5 | 4180 |
G.4 | 35554 52566 99975 15720 33120 02063 74554 |
G.3 | 22224 53816 |
G.2 | 47634 |
G.1 | 29404 |
G.ĐB | 082858 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 09/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 16 |
2 | 20, 20, 24 |
3 | 37, 34 |
4 | 44 |
5 | 54, 54, 58 |
6 | 66, 63 |
7 | 75, 75, 75 |
8 | 80 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |