XSCT - Kết quả Xổ số Cần Thơ - SXCT hôm nay
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 22/01/2025 |
G.8 | 28 |
G.7 | 924 |
G.6 | 8790 1824 2586 |
G.5 | 5165 |
G.4 | 25330 05613 46358 37884 11807 33370 77683 |
G.3 | 99482 48520 |
G.2 | 82272 |
G.1 | 85037 |
G.ĐB | 785329 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 22/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13 |
2 | 28, 24, 24, 20, 29 |
3 | 30, 37 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 65 |
7 | 70, 72 |
8 | 86, 84, 83, 82 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Cầu XSCT
- Xem thống kê Lô gan Cần Thơ
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCT thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 15/01/2025 |
G.8 | 71 |
G.7 | 673 |
G.6 | 6044 5960 2555 |
G.5 | 0269 |
G.4 | 88544 84082 75649 01432 50552 02302 48445 |
G.3 | 74546 19646 |
G.2 | 33211 |
G.1 | 32453 |
G.ĐB | 151115 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 15 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 44, 44, 49, 45, 46, 46 |
5 | 55, 52, 53 |
6 | 60, 69 |
7 | 71, 73 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 08/01/2025 |
G.8 | 29 |
G.7 | 771 |
G.6 | 5912 4841 4582 |
G.5 | 9379 |
G.4 | 77713 41134 75772 02621 19260 89319 89420 |
G.3 | 14453 10906 |
G.2 | 36759 |
G.1 | 56875 |
G.ĐB | 608713 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 13, 19, 13 |
2 | 29, 21, 20 |
3 | 34 |
4 | 41 |
5 | 53, 59 |
6 | 60 |
7 | 71, 79, 72, 75 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 01/01/2025 |
G.8 | 20 |
G.7 | 248 |
G.6 | 4599 5106 1516 |
G.5 | 0470 |
G.4 | 50132 41244 54297 56461 75982 72866 22524 |
G.3 | 98447 69529 |
G.2 | 79638 |
G.1 | 02899 |
G.ĐB | 361511 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 11 |
2 | 20, 24, 29 |
3 | 32, 38 |
4 | 48, 44, 47 |
5 | - |
6 | 61, 66 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 99, 97, 99 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 25/12/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 349 |
G.6 | 5577 0343 7645 |
G.5 | 9048 |
G.4 | 77632 92163 66907 48205 27409 71759 87141 |
G.3 | 31143 63017 |
G.2 | 86781 |
G.1 | 19421 |
G.ĐB | 784240 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 09 |
1 | 17 |
2 | 23, 21 |
3 | 32 |
4 | 49, 43, 45, 48, 41, 43, 40 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | - |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 18/12/2024 |
G.8 | 68 |
G.7 | 790 |
G.6 | 0864 3557 7580 |
G.5 | 6045 |
G.4 | 88102 28128 46771 92211 03377 30404 01147 |
G.3 | 21520 99628 |
G.2 | 65195 |
G.1 | 44659 |
G.ĐB | 983776 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 11 |
2 | 28, 20, 28 |
3 | - |
4 | 45, 47 |
5 | 57, 59 |
6 | 68, 64 |
7 | 71, 77, 76 |
8 | 80 |
9 | 90, 95 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 11/12/2024 |
G.8 | 07 |
G.7 | 322 |
G.6 | 2911 2305 7418 |
G.5 | 7299 |
G.4 | 81824 31408 75111 90251 25580 80383 84530 |
G.3 | 74649 60341 |
G.2 | 99741 |
G.1 | 93985 |
G.ĐB | 389854 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 08 |
1 | 11, 18, 11 |
2 | 22, 24 |
3 | 30 |
4 | 49, 41, 41 |
5 | 51, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 83, 85 |
9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |