Thống kê tần suất lôtô miền Nam ngày 19/04/2025 chi tiết

Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 13/04/2025 |
G.8 | 14 |
G.7 | 039 |
G.6 | 1400 5146 6162 |
G.5 | 1843 |
G.4 | 12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 |
G.3 | 75180 43843 |
G.2 | 14672 |
G.1 | 53858 |
G.ĐB | 148827 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 03 |
1 | 14, 14 |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 46, 43, 42, 43 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 78, 74, 72 |
8 | 83, 80 |
9 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 06/04/2025 |
G.8 | 91 |
G.7 | 131 |
G.6 | 5572 3906 6717 |
G.5 | 1846 |
G.4 | 02509 87887 66086 28267 15968 90602 65259 |
G.3 | 61517 66281 |
G.2 | 02465 |
G.1 | 75120 |
G.ĐB | 162630 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 02 |
1 | 17, 17 |
2 | 20 |
3 | 31, 30 |
4 | 46 |
5 | 59 |
6 | 67, 68, 65 |
7 | 72 |
8 | 87, 86, 81 |
9 | 91 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 30/03/2025 |
G.8 | 05 |
G.7 | 460 |
G.6 | 0139 4154 8038 |
G.5 | 8629 |
G.4 | 21229 61579 69183 66471 10796 02307 55224 |
G.3 | 61556 06689 |
G.2 | 43256 |
G.1 | 79096 |
G.ĐB | 683244 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | - |
2 | 29, 29, 24 |
3 | 39, 38 |
4 | 44 |
5 | 54, 56, 56 |
6 | 60 |
7 | 79, 71 |
8 | 83, 89 |
9 | 96, 96 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 23/03/2025 |
G.8 | 33 |
G.7 | 754 |
G.6 | 7131 6541 0893 |
G.5 | 3214 |
G.4 | 20597 28493 59478 47524 09055 82323 39179 |
G.3 | 48254 46586 |
G.2 | 72968 |
G.1 | 42279 |
G.ĐB | 380610 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 10 |
2 | 24, 23 |
3 | 33, 31 |
4 | 41 |
5 | 54, 55, 54 |
6 | 68 |
7 | 78, 79, 79 |
8 | 86 |
9 | 93, 97, 93 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 16/03/2025 |
G.8 | 30 |
G.7 | 085 |
G.6 | 7004 8003 0908 |
G.5 | 1306 |
G.4 | 71307 15943 78623 86515 20113 58477 80941 |
G.3 | 28269 17081 |
G.2 | 91685 |
G.1 | 54677 |
G.ĐB | 227938 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 08, 06, 07 |
1 | 15, 13 |
2 | 23 |
3 | 30, 38 |
4 | 43, 41 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 77, 77 |
8 | 85, 81, 85 |
9 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 09/03/2025 |
G.8 | 91 |
G.7 | 190 |
G.6 | 0032 9870 2009 |
G.5 | 2858 |
G.4 | 91838 21964 85646 97766 67225 34967 68234 |
G.3 | 23973 92972 |
G.2 | 70039 |
G.1 | 39337 |
G.ĐB | 429877 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 32, 38, 34, 39, 37 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 64, 66, 67 |
7 | 70, 73, 72, 77 |
8 | - |
9 | 91, 90 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 02/03/2025 |
G.8 | 48 |
G.7 | 534 |
G.6 | 9557 9395 1290 |
G.5 | 0616 |
G.4 | 20610 52684 00860 97615 69570 94361 38526 |
G.3 | 61059 48525 |
G.2 | 24502 |
G.1 | 82778 |
G.ĐB | 165010 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 10, 15, 10 |
2 | 26, 25 |
3 | 34 |
4 | 48 |
5 | 57, 59 |
6 | 60, 61 |
7 | 70, 78 |
8 | 84 |
9 | 95, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |