XSDT - Kết quả Xổ số Đồng Tháp - SXDT hôm nay
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 20/01/2025 |
G.8 | 14 |
G.7 | 269 |
G.6 | 5884 3983 9829 |
G.5 | 6833 |
G.4 | 44379 26707 58929 99226 51830 31151 19723 |
G.3 | 16106 62058 |
G.2 | 87555 |
G.1 | 44093 |
G.ĐB | 282995 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 20/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 14 |
2 | 29, 29, 26, 23 |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | 51, 58, 55 |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | 84, 83 |
9 | 93, 95 |
- Xem thống kê Cầu XSDT
- Xem thống kê Lô gan Đồng Tháp
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDT thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 13/01/2025 |
G.8 | 08 |
G.7 | 591 |
G.6 | 9338 4423 0490 |
G.5 | 9181 |
G.4 | 95151 46109 71888 68408 35664 20470 69956 |
G.3 | 65811 69160 |
G.2 | 31914 |
G.1 | 16655 |
G.ĐB | 506150 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 08 |
1 | 11, 14 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 51, 56, 55, 50 |
6 | 64, 60 |
7 | 70 |
8 | 81, 88 |
9 | 91, 90 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 06/01/2025 |
G.8 | 04 |
G.7 | 468 |
G.6 | 2530 3520 6976 |
G.5 | 4071 |
G.4 | 96456 81693 67277 26597 74364 70773 35938 |
G.3 | 41331 90439 |
G.2 | 07864 |
G.1 | 88395 |
G.ĐB | 209792 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 30, 38, 31, 39 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 68, 64, 64 |
7 | 76, 71, 77, 73 |
8 | - |
9 | 93, 97, 95, 92 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 30/12/2024 |
G.8 | 77 |
G.7 | 193 |
G.6 | 2414 1265 2712 |
G.5 | 9380 |
G.4 | 28212 44230 52356 51396 49090 40009 01434 |
G.3 | 93679 09334 |
G.2 | 85256 |
G.1 | 12400 |
G.ĐB | 547297 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 14, 12, 12 |
2 | - |
3 | 30, 34, 34 |
4 | - |
5 | 56, 56 |
6 | 65 |
7 | 77, 79 |
8 | 80 |
9 | 93, 96, 90, 97 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 23/12/2024 |
G.8 | 01 |
G.7 | 814 |
G.6 | 6733 0673 5397 |
G.5 | 4323 |
G.4 | 00318 42505 65141 23273 18816 54514 25198 |
G.3 | 89103 96398 |
G.2 | 62254 |
G.1 | 92903 |
G.ĐB | 857125 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 03, 03 |
1 | 14, 18, 16, 14 |
2 | 23, 25 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73, 73 |
8 | - |
9 | 97, 98, 98 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 16/12/2024 |
G.8 | 60 |
G.7 | 327 |
G.6 | 6695 6930 8768 |
G.5 | 8857 |
G.4 | 07172 40160 98388 84931 54641 36581 89249 |
G.3 | 28430 02380 |
G.2 | 01850 |
G.1 | 38612 |
G.ĐB | 854906 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12 |
2 | 27 |
3 | 30, 31, 30 |
4 | 41, 49 |
5 | 57, 50 |
6 | 60, 68, 60 |
7 | 72 |
8 | 88, 81, 80 |
9 | 95 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 09/12/2024 |
G.8 | 98 |
G.7 | 422 |
G.6 | 4512 4884 4734 |
G.5 | 4370 |
G.4 | 96572 46200 98502 64167 06864 39226 35598 |
G.3 | 12908 95205 |
G.2 | 99048 |
G.1 | 73322 |
G.ĐB | 443001 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 09/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 08, 05, 01 |
1 | 12 |
2 | 22, 26, 22 |
3 | 34 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | 70, 72 |
8 | 84 |
9 | 98, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |