XSHG - Kết quả Xổ số Hậu Giang - SXHG hôm nay
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 18/01/2025 |
G.8 | 12 |
G.7 | 089 |
G.6 | 5001 5597 9617 |
G.5 | 1928 |
G.4 | 02273 14020 53357 17416 29429 62338 21139 |
G.3 | 45190 14759 |
G.2 | 07295 |
G.1 | 93148 |
G.ĐB | 043495 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 17, 16 |
2 | 28, 20, 29 |
3 | 38, 39 |
4 | 48 |
5 | 57, 59 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 97, 90, 95, 95 |
- Xem thống kê Cầu XSHG
- Xem thống kê Lô gan Hậu Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSHG thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 11/01/2025 |
G.8 | 14 |
G.7 | 993 |
G.6 | 3677 5594 7439 |
G.5 | 0808 |
G.4 | 39063 63422 17664 59745 94327 93924 90376 |
G.3 | 76356 02219 |
G.2 | 26733 |
G.1 | 91418 |
G.ĐB | 913993 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 19, 18 |
2 | 22, 27, 24 |
3 | 39, 33 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 63, 64 |
7 | 77, 76 |
8 | - |
9 | 93, 94, 93 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 04/01/2025 |
G.8 | 16 |
G.7 | 693 |
G.6 | 1215 4631 3269 |
G.5 | 7445 |
G.4 | 20880 98084 78185 61434 05646 83041 67215 |
G.3 | 30093 09320 |
G.2 | 57301 |
G.1 | 53445 |
G.ĐB | 482264 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 04/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 15, 15 |
2 | 20 |
3 | 31, 34 |
4 | 45, 46, 41, 45 |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | - |
8 | 80, 84, 85 |
9 | 93, 93 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 28/12/2024 |
G.8 | 46 |
G.7 | 495 |
G.6 | 6525 3833 5838 |
G.5 | 7889 |
G.4 | 88291 09455 55509 49664 29462 74739 68206 |
G.3 | 91136 71261 |
G.2 | 95092 |
G.1 | 33557 |
G.ĐB | 061566 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 33, 38, 39, 36 |
4 | 46 |
5 | 55, 57 |
6 | 64, 62, 61, 66 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 95, 91, 92 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 21/12/2024 |
G.8 | 60 |
G.7 | 879 |
G.6 | 7213 7393 4454 |
G.5 | 3359 |
G.4 | 05577 18737 29190 87725 31465 06920 69065 |
G.3 | 05157 44170 |
G.2 | 57980 |
G.1 | 08027 |
G.ĐB | 946817 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 25, 20, 27 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54, 59, 57 |
6 | 60, 65, 65 |
7 | 79, 77, 70 |
8 | 80 |
9 | 93, 90 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 14/12/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 496 |
G.6 | 4906 7700 7873 |
G.5 | 3998 |
G.4 | 39187 63685 46448 41001 37921 16206 82289 |
G.3 | 98959 85569 |
G.2 | 21943 |
G.1 | 66320 |
G.ĐB | 298737 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 00, 01, 06 |
1 | - |
2 | 21, 20 |
3 | 37 |
4 | 48, 43 |
5 | 59 |
6 | 69 |
7 | 73 |
8 | 87, 85, 89 |
9 | 96, 98 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 07/12/2024 |
G.8 | 51 |
G.7 | 947 |
G.6 | 2841 7650 2215 |
G.5 | 6788 |
G.4 | 58940 49320 48733 77503 28288 94577 70520 |
G.3 | 24735 66247 |
G.2 | 49653 |
G.1 | 28377 |
G.ĐB | 698229 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 07/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 20, 20, 29 |
3 | 33, 35 |
4 | 47, 41, 40, 47 |
5 | 51, 50, 53 |
6 | - |
7 | 77, 77 |
8 | 88, 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |