XSKG - Kết quả Xổ số Kiên Giang - SXKG hôm nay
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 19/01/2025 |
G.8 | 18 |
G.7 | 410 |
G.6 | 5532 1195 5308 |
G.5 | 0587 |
G.4 | 74964 00287 14910 93076 25837 16678 35123 |
G.3 | 19652 14538 |
G.2 | 91144 |
G.1 | 52275 |
G.ĐB | 952018 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 19/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 10, 10, 18 |
2 | 23 |
3 | 32, 37, 38 |
4 | 44 |
5 | 52 |
6 | 64 |
7 | 76, 78, 75 |
8 | 87, 87 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu XSKG
- Xem thống kê Lô gan Kiên Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSKG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 12/01/2025 |
G.8 | 33 |
G.7 | 349 |
G.6 | 2592 8277 3146 |
G.5 | 5427 |
G.4 | 82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198 |
G.3 | 68023 66151 |
G.2 | 36828 |
G.1 | 49050 |
G.ĐB | 400769 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 24, 27, 23, 28 |
3 | 33 |
4 | 49, 46, 42, 43 |
5 | 51, 50 |
6 | 69 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 92, 98, 93, 98 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 05/01/2025 |
G.8 | 86 |
G.7 | 081 |
G.6 | 8611 8005 9314 |
G.5 | 4092 |
G.4 | 75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235 |
G.3 | 94117 07021 |
G.2 | 73514 |
G.1 | 95453 |
G.ĐB | 220506 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 11, 14, 12, 17, 14 |
2 | 21, 28, 21 |
3 | 39, 35 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 74, 71 |
8 | 86, 81 |
9 | 92 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 29/12/2024 |
G.8 | 21 |
G.7 | 995 |
G.6 | 6543 7224 8556 |
G.5 | 9386 |
G.4 | 31372 30012 56311 06708 51019 10971 99637 |
G.3 | 21507 45487 |
G.2 | 38849 |
G.1 | 07780 |
G.ĐB | 441966 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 12, 11, 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 37 |
4 | 43, 49 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 72, 71 |
8 | 86, 87, 80 |
9 | 95 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 22/12/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 826 |
G.6 | 1137 6080 6864 |
G.5 | 7732 |
G.4 | 92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899 |
G.3 | 17346 22797 |
G.2 | 80013 |
G.1 | 74461 |
G.ĐB | 113917 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 22/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 26 |
3 | 37, 32, 39 |
4 | 47, 46 |
5 | 50 |
6 | 64, 61 |
7 | 71 |
8 | 81, 80, 82 |
9 | 90, 99, 97 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 15/12/2024 |
G.8 | 98 |
G.7 | 766 |
G.6 | 8812 2101 8343 |
G.5 | 2445 |
G.4 | 25564 07399 17891 34821 90561 64922 77151 |
G.3 | 76507 49847 |
G.2 | 68732 |
G.1 | 31198 |
G.ĐB | 222664 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12 |
2 | 21, 22 |
3 | 32 |
4 | 43, 45, 47 |
5 | 51 |
6 | 66, 64, 61, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98, 99, 91, 98 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 08/12/2024 |
G.8 | 78 |
G.7 | 623 |
G.6 | 3254 8660 7777 |
G.5 | 5482 |
G.4 | 93158 96078 04853 31329 16663 81843 80802 |
G.3 | 00544 21885 |
G.2 | 30917 |
G.1 | 76245 |
G.ĐB | 916397 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 08/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 23, 29 |
3 | - |
4 | 43, 44, 45 |
5 | 54, 58, 53 |
6 | 60, 63 |
7 | 78, 77, 78 |
8 | 82, 85 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |