Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

3ZY 7ZY 8ZY 11ZY 12ZY 13ZY 17ZY 18ZY

ĐB

53292

G.1

63986

G.2

07718

00343

G.3

96839

89209

80977

90622

77300

65137

G.4

5544

9610

4074

8831

G.5

1956

6041

6399

6463

6071

7365

G.6

678

940

898

G.7

31

14

60

68

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 00
118, 10, 14
222
339, 37, 31, 31
443, 44, 41, 40
556
663, 65, 60, 68
777, 74, 71, 78
886
992, 99, 98

Thống Kê Xổ Số

1ZQ 3ZQ 7ZQ 8ZQ 13ZQ 17ZQ 18ZQ 20ZQ

ĐB

12352

G.1

26503

G.2

82489

60939

G.3

43648

92896

86188

82027

24900

15987

G.4

3993

3422

5662

3991

G.5

5654

9358

9702

6929

7499

3752

G.6

567

338

187

G.7

94

24

71

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 00, 02
1-
227, 22, 29, 24
339, 38
448, 45
552, 54, 58, 52
662, 67
771
889, 88, 87, 87
996, 93, 91, 99, 94

1ZG 3ZG 6ZG 9ZG 17ZG 18ZG 19ZG 20ZG

ĐB

21251

G.1

85420

G.2

63358

13435

G.3

48213

98853

94393

86758

67052

58519

G.4

6881

6185

8417

1916

G.5

3873

6715

6354

7518

0725

6980

G.6

271

170

986

G.7

06

90

23

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006
113, 19, 17, 16, 15, 18, 19
220, 25, 23
335
4-
551, 58, 53, 58, 52, 54
6-
773, 71, 70
881, 85, 80, 86
993, 90

1YZ 4YZ 6YZ 9YZ 10YZ 14YZ 15YZ 20YZ

ĐB

18303

G.1

63450

G.2

17373

02317

G.3

62032

73898

67507

10140

34690

31376

G.4

5471

5063

5542

9692

G.5

3954

7544

8553

4129

2559

1943

G.6

348

183

209

G.7

80

30

12

16

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 07, 09
117, 12, 16
229
332, 30
440, 42, 44, 43, 48
550, 54, 53, 59
663
773, 76, 71
883, 80
998, 90, 92

1YQ 2YQ 9YQ 12YQ 14YQ 16YQ 18YQ 19YQ

ĐB

29418

G.1

75023

G.2

54736

58005

G.3

16617

53420

18931

93663

98297

36254

G.4

4564

3206

3868

4813

G.5

5689

0604

2345

0049

9460

3644

G.6

045

601

910

G.7

34

98

62

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 06, 04, 01
118, 17, 13, 10
223, 20
336, 31, 34
445, 49, 44, 45
554
663, 64, 68, 60, 62, 63
7-
889
997, 98

2YG 3YG 4YG 9YG 10YG 12YG 15YG 18YG

ĐB

48350

G.1

58910

G.2

43616

45570

G.3

05346

76419

14342

53429

64140

32918

G.4

9575

3046

7791

9266

G.5

8296

3949

5515

3500

8907

5687

G.6

478

701

440

G.7

95

84

59

91

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 07, 01
110, 16, 19, 18, 15
229
3-
446, 42, 40, 46, 49, 40
550, 59
666
770, 75, 78
887, 84
991, 96, 95, 91

1XZ 2XZ 4XZ 13XZ 14XZ 15XZ 17XZ 19XZ

ĐB

37056

G.1

94609

G.2

65258

31875

G.3

21097

50385

00347

86299

15956

27231

G.4

3403

4470

8272

8707

G.5

1337

1792

9543

5525

7170

1820

G.6

142

426

845

G.7

64

90

33

97

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 03, 07
1-
225, 20, 26
331, 37, 33
447, 43, 42, 45
556, 58, 56
664
775, 70, 72, 70
885
997, 99, 92, 90, 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải