Xổ số miền Bắc thứ hai hàng tuần 360 ngày

1AZ 8AZ 10AZ 12AZ 14AZ 16AZ 17AZ 18AZ

ĐB

12050

G.1

36546

G.2

11172

99417

G.3

75388

87358

51987

25277

43164

37345

G.4

8975

5630

4329

4120

G.5

4829

6476

0969

6570

8201

1659

G.6

519

390

832

G.7

49

79

93

16

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001
117, 19, 16
229, 20, 29
330, 32
446, 45, 49
550, 58, 59
664, 69
772, 77, 75, 76, 70, 79
888, 87
990, 93

Thống Kê Xổ Số

2ZR 8ZR 12ZR 13ZR 15ZR 16ZR 18ZR 19ZR

ĐB

35675

G.1

94675

G.2

34443

92946

G.3

28149

69910

25010

28210

14861

52627

G.4

4321

9440

2488

9050

G.5

3199

4851

1316

3995

0047

6708

G.6

287

886

813

G.7

97

22

58

88

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008
110, 10, 10, 16, 13
227, 21, 22
3-
443, 46, 49, 40, 47
550, 51, 58
661
775, 75
888, 87, 86, 88
999, 95, 97

2ZH 3ZH 6ZH 8ZH 12ZH 14ZH 17ZH 18ZH

ĐB

62708

G.1

26920

G.2

92338

58151

G.3

55398

89663

71876

89981

27657

57431

G.4

6579

3053

1649

5825

G.5

8123

7529

1759

2983

9008

0146

G.6

034

953

653

G.7

92

05

62

91

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 08, 05
1-
220, 25, 23, 29
338, 31, 34
449, 46
551, 57, 53, 59, 53, 53
663, 62
776, 79
881, 83
998, 92, 91

1ZA 2ZA 6ZA 10ZA 12ZA 16ZA 19ZA 20ZA

ĐB

34071

G.1

85687

G.2

55202

84467

G.3

64837

67592

00433

10933

84813

01310

G.4

0808

8871

1096

9171

G.5

7562

8884

3508

6484

5334

6745

G.6

432

971

308

G.7

98

95

90

11

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 08, 08, 08
113, 10, 11
2-
337, 33, 33, 34, 32
445
5-
667, 62
771, 71, 71, 71
887, 84, 84
992, 96, 98, 95, 90

3YR 4YR 6YR 8YR 10YR 13YR 19YR 20YR

ĐB

33629

G.1

72149

G.2

88008

89957

G.3

00424

94283

90236

59995

68619

91450

G.4

1760

8527

5853

9913

G.5

2150

1346

2442

5855

2971

9352

G.6

419

720

376

G.7

94

97

61

90

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008
119, 13, 19
229, 24, 27, 20
336
449, 46, 42
557, 50, 53, 50, 55, 52
660, 61
771, 76
883
995, 94, 97, 90

1YH 2YH 5YH 6YH 7YH 9YH 11YH 18YH

ĐB

03729

G.1

36916

G.2

92851

46389

G.3

58450

13589

23835

42907

41622

28478

G.4

5625

4146

1468

4175

G.5

0326

0876

8964

7079

3100

8131

G.6

722

912

793

G.7

76

29

77

06

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 00, 06
116, 12
229, 22, 25, 26, 22, 29
335, 31
446
551, 50
668, 64
778, 75, 76, 79, 76, 77
889, 89
993

2YA 8YA 10YA 12YA 13YA 16YA 17YA 18YA

ĐB

28448

G.1

24009

G.2

32996

79344

G.3

11194

61738

39525

12966

10252

89737

G.4

6987

3463

6626

1849

G.5

4267

5167

1981

9003

2569

6653

G.6

551

657

587

G.7

60

23

03

16

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 03, 03
116
225, 26, 23
338, 37
448, 44, 49
552, 53, 51, 57
666, 63, 67, 67, 69, 60
7-
887, 81, 87
996, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải