Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày

2ZU 3ZU 5ZU 6ZU 11ZU 12ZU 14ZU 15ZU

ĐB

27233

G.1

72386

G.2

29513

45763

G.3

20319

34593

57200

93370

78494

65788

G.4

7430

9871

9189

7139

G.5

4668

6352

0296

2553

5986

1668

G.6

084

928

612

G.7

17

58

51

74

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000
113, 19, 12, 17
228
333, 30, 39
4-
552, 53, 58, 51
663, 68, 68
770, 71, 74
886, 88, 89, 86, 84
993, 94, 96

Thống Kê Xổ Số

3ZM 8ZM 9ZM 13ZM 15ZM 16ZM 17ZM 19ZM

ĐB

27229

G.1

15975

G.2

62766

94319

G.3

11114

16859

36682

39533

57045

10557

G.4

9286

2317

1025

6726

G.5

0162

5427

3772

0257

9194

3546

G.6

053

160

794

G.7

37

33

85

28

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
119, 14, 17
229, 25, 26, 27, 28
333, 37, 33
445, 46
559, 57, 57, 53
666, 62, 60
775, 72
882, 86, 85
994, 94

1ZD 6ZD 7ZD 8ZD 11ZD 13ZD 14ZD 16ZD

ĐB

96404

G.1

64662

G.2

92210

99039

G.3

02542

91158

26937

02514

44417

55864

G.4

6570

2854

3591

7744

G.5

7983

8312

7627

7436

2938

8100

G.6

191

798

368

G.7

63

73

66

86

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 00
110, 14, 17, 12
227
339, 37, 36, 38
442, 44
558, 54
662, 64, 68, 63, 66
770, 73
883, 86
991, 91, 98

2YU 3YU 5YU 9YU 10YU 12YU 14YU 16YU

ĐB

52460

G.1

96610

G.2

16753

77993

G.3

23131

92515

68153

36923

23897

28265

G.4

1473

4432

4791

4894

G.5

7914

7865

0262

6342

9174

3370

G.6

765

550

377

G.7

48

55

61

22

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
110, 15, 14
223, 22
331, 32
442, 48
553, 53, 50, 55
660, 65, 65, 62, 65, 61
773, 74, 70, 77
8-
993, 97, 91, 94

2YM 6YM 7YM 9YM 11YM 13YM 16YM 17YM

ĐB

25532

G.1

16517

G.2

04369

64165

G.3

39402

53743

10057

87251

56856

95355

G.4

4431

7063

9918

3509

G.5

9236

0051

9816

8021

3591

5319

G.6

667

539

306

G.7

58

74

47

92

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 09, 06
117, 18, 16, 19
221
332, 31, 36, 39
443, 47
557, 51, 56, 55, 51, 58
669, 65, 63, 67
774
8-
991, 92

2YD 6YD 9YD 10YD 11YD 13YD 17YD 20YD

ĐB

66432

G.1

18010

G.2

79522

03844

G.3

29937

40042

24529

63112

53884

31294

G.4

1853

7761

5506

8612

G.5

5179

4820

4383

6217

1244

9190

G.6

316

612

850

G.7

20

24

98

56

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006
110, 12, 12, 17, 16, 12
222, 29, 20, 20, 24
332, 37
444, 42, 44
553, 50, 56
661
779
884, 83
994, 90, 98

2XU 3XU 6XU 7XU 8XU 13XU 14XU 15XU

ĐB

82300

G.1

01356

G.2

68906

62949

G.3

56143

49131

88808

81537

02312

67297

G.4

1919

2414

2264

4469

G.5

4122

8488

8243

9771

9529

5169

G.6

836

771

053

G.7

49

95

14

34

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 06, 08
112, 19, 14, 14
222, 29
331, 37, 36, 34
449, 43, 43, 49
556, 53
664, 69, 69
771, 71
888
997, 95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải