XSMN 18/9/2025 - Xổ số miền Nam 18/9/2025

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

71

63

37

G.7

544

209

205

G.6

6658

6966

0316

4936

5719

8117

1495

2316

9103

G.5

4776

6940

9375

G.4

97771

74967

94717

82517

50373

23466

29782

91347

25589

68863

99692

07226

89089

02809

68483

39394

46420

61994

43353

29132

73662

G.3

24874

59520

78823

62241

04502

13538

G.2

47632

35184

53791

G.1

83426

60989

04089

G.ĐB

247819

599489

304707

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 18/09/2025

ĐầuLô Tô
0-
116, 17, 17, 19
220, 26
332
444
558
666, 67, 66
771, 76, 71, 73, 74
882
9-

Lô tô An Giang Thứ 5, 18/09/2025

ĐầuLô Tô
009, 09
119, 17
226, 23
336
440, 47, 41
5-
663, 63
7-
889, 89, 84, 89, 89
992

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 18/09/2025

ĐầuLô Tô
005, 03, 02, 07
116
220
337, 32, 38
4-
553
662
775
883, 89
995, 94, 94, 91

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000