Thống kê tần suất lôtô miền Trung ngày 26/02/2025 chi tiết

Thống kê XSMT 26/02/2025 được phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Phân tích bảng số liệu XSMT hôm nay.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 58 | 81 |
G.7 | 250 | 876 |
G.6 | 2651 7490 9437 | 8491 2008 1783 |
G.5 | 7080 | 9290 |
G.4 | 52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 | 96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103 |
G.3 | 73322 22996 | 23725 56670 |
G.2 | 37780 | 86177 |
G.1 | 52052 | 52232 |
G.ĐB | 890447 | 715399 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 37, 39 |
4 | 46, 47 |
5 | 58, 50, 51, 58, 52 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 80, 80 |
9 | 90, 92, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 15 |
2 | 24, 25 |
3 | 36, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 76, 79, 70, 77 |
8 | 81, 83, 89 |
9 | 91, 90, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |