Thống kê tần suất lôtô miền Trung ngày 25/02/2025 chi tiết

Thống kê XSMT 25/02/2025 được phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Phân tích bảng số liệu XSMT hôm nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 39 | 84 |
G.7 | 952 | 315 |
G.6 | 8651 2323 9194 | 4615 5089 8020 |
G.5 | 9328 | 0653 |
G.4 | 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595 | 73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 |
G.3 | 84326 22245 | 94914 94463 |
G.2 | 16982 | 04349 |
G.1 | 57819 | 64199 |
G.ĐB | 578142 | 333703 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 23, 28, 25, 26 |
3 | 39, 37 |
4 | 49, 45, 42 |
5 | 52, 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 94, 96, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 15, 14 |
2 | 20 |
3 | 36, 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 53, 57 |
6 | 63, 63 |
7 | - |
8 | 84, 89, 81, 84 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |