Thống kê tần suất lôtô miền Trung ngày 22/01/2025 chi tiết
Thống kê XSMT 22/01/2025 được phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Phân tích bảng số liệu XSMT hôm nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 81 | 95 |
G.7 | 540 | 363 | 540 |
G.6 | 9097 3398 8025 | 2403 8669 8501 | 3643 2217 8226 |
G.5 | 9055 | 0359 | 5210 |
G.4 | 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 | 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 |
G.3 | 38056 39051 | 58174 31573 | 98345 90653 |
G.2 | 83923 | 69934 | 58797 |
G.1 | 27917 | 07968 | 08880 |
G.ĐB | 713753 | 298550 | 410579 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 17 |
2 | 25, 23 |
3 | - |
4 | 40, 46 |
5 | 55, 53, 56, 51, 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 99, 97, 98, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01, 01 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 59, 50 |
6 | 63, 69, 68, 67, 68 |
7 | 74, 73 |
8 | 81 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 17, 10 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 47, 42, 45 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 80 |
9 | 95, 99, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |