Thống kê tần suất lôtô miền Trung ngày 26/02/2025 chi tiết

Thống kê XSMT 26/02/2025 được phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Phân tích bảng số liệu XSMT hôm nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 72 | 73 |
G.7 | 470 | 447 |
G.6 | 2343 2999 1052 | 5792 6071 6175 |
G.5 | 0332 | 9434 |
G.4 | 00685 45357 17678 45988 53333 34410 52536 | 56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047 |
G.3 | 67853 24859 | 81690 13435 |
G.2 | 98661 | 05986 |
G.1 | 58479 | 60470 |
G.ĐB | 331094 | 849939 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 32, 33, 36 |
4 | 43 |
5 | 52, 57, 53, 59 |
6 | 61 |
7 | 72, 70, 78, 79 |
8 | 85, 88 |
9 | 99, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 35, 39 |
4 | 47, 44, 47 |
5 | 52, 58, 51 |
6 | 64 |
7 | 73, 71, 75, 70 |
8 | 86 |
9 | 92, 96, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |