Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 2 hàng tuần

GiảiHuếPhú Yên
G.8

51

51

G.7

924

830

G.6

9385

3048

2056

6749

3660

9469

G.5

4856

7612

G.4

99210

62590

15756

14476

85419

27732

08950

66810

30580

26383

29251

91446

38813

92919

G.3

35079

52408

97111

01262

G.2

34186

86906

G.1

14628

67870

G.ĐB

272717

224172

Lô tô Huế Thứ 2, 20/01/2025

ĐầuLô Tô
008
110, 19, 17
224, 28
332
448
551, 56, 56, 56, 50
6-
776, 79
885, 86
990

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 20/01/2025

ĐầuLô Tô
006
112, 10, 13, 19, 11
2-
330
449, 46
551, 51
660, 69, 62
770, 72
880, 83
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

58

50

G.7

562

829

G.6

2294

9378

2919

9438

8228

0654

G.5

7058

8936

G.4

51260

27402

42265

32292

61014

94901

54457

37701

39130

23657

65680

30339

81994

70283

G.3

56291

04987

51088

29439

G.2

84889

40151

G.1

60273

26263

G.ĐB

275979

923534

Lô tô Huế Thứ 2, 13/01/2025

ĐầuLô Tô
002, 01
119, 14
2-
3-
4-
558, 58, 57
662, 60, 65
778, 73, 79
887, 89
994, 92, 91

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/01/2025

ĐầuLô Tô
001
1-
229, 28
338, 36, 30, 39, 39, 34
4-
550, 54, 57, 51
663
7-
880, 83, 88
994

GiảiHuếPhú Yên
G.8

80

18

G.7

412

590

G.6

7024

3367

5111

2699

9928

5550

G.5

8865

0391

G.4

22022

84058

93198

31061

84311

88675

56992

32175

62068

78081

89256

18828

69280

27165

G.3

95055

31194

03886

17249

G.2

67708

86718

G.1

95359

86257

G.ĐB

106637

381512

Lô tô Huế Thứ 2, 06/01/2025

ĐầuLô Tô
008
112, 11, 11
224, 22
337
4-
558, 55, 59
667, 65, 61
775
880
998, 92, 94

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 06/01/2025

ĐầuLô Tô
0-
118, 18, 12
228, 28
3-
449
550, 56, 57
668, 65
775
881, 80, 86
990, 99, 91
GiảiHuếPhú Yên
G.8

28

90

G.7

640

208

G.6

3607

8119

5120

7058

7833

7300

G.5

0141

6312

G.4

43460

37037

02636

17785

28369

32732

07081

45875

14816

48432

83152

66642

88287

40296

G.3

58275

02706

10895

85829

G.2

08441

11160

G.1

28218

92132

G.ĐB

517415

418447

Lô tô Huế Thứ 2, 30/12/2024

ĐầuLô Tô
007, 06
119, 18, 15
228, 20
337, 36, 32
440, 41, 41
5-
660, 69
775
885, 81
9-

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/12/2024

ĐầuLô Tô
008, 00
112, 16
229
333, 32, 32
442, 47
558, 52
660
775
887
990, 96, 95
GiảiHuếPhú Yên
G.8

91

02

G.7

228

157

G.6

0631

5716

3796

6673

1481

6501

G.5

1058

1974

G.4

29184

85441

57848

70227

18411

17486

09196

55817

71847

54493

47645

56620

10580

58622

G.3

03426

87058

50984

97970

G.2

47325

26207

G.1

30462

83853

G.ĐB

690327

016036

Lô tô Huế Thứ 2, 23/12/2024

ĐầuLô Tô
0-
116, 11
228, 27, 26, 25, 27
331
441, 48
558, 58
662
7-
884, 86
991, 96, 96

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/12/2024

ĐầuLô Tô
002, 01, 07
117
220, 22
336
447, 45
557, 53
6-
773, 74, 70
881, 80, 84
993
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000