XSND - Kết quả Xổ số Nam Định - SXND hôm nay

3ZX 9ZX 10ZX 12ZX 13ZX 16ZX 19ZX 20ZX

ĐB

64558

G.1

37922

G.2

18957

42529

G.3

60719

65123

43313

86410

31439

60614

G.4

4594

8653

6943

1927

G.5

7794

9534

9390

8273

8726

6727

G.6

344

453

590

G.7

09

58

23

88

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009
119, 13, 10, 14
222, 29, 23, 27, 26, 27, 23
339, 34
443, 44
558, 57, 53, 53, 58
6-
773
888
994, 94, 90, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Bắc

2ZP 3ZP 4ZP 7ZP 8ZP 13ZP 18ZP 20ZP

ĐB

42695

G.1

12877

G.2

87021

18340

G.3

13551

61307

79594

87441

39319

95111

G.4

5339

4385

1652

5975

G.5

8766

5646

7877

4058

9669

3639

G.6

289

716

223

G.7

68

85

90

76

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007
119, 11, 16
221, 23
339, 39
440, 41, 46
551, 52, 58
666, 69, 68
777, 75, 77, 76
885, 89, 85
995, 94, 90

4ZF 5ZF 8ZF 13ZF 14ZF 17ZF 19ZF 20ZF

ĐB

42901

G.1

74233

G.2

48034

71891

G.3

34897

91612

51083

26183

65426

98991

G.4

8422

2213

8696

7427

G.5

0998

6633

3330

7931

7757

3894

G.6

618

585

617

G.7

62

61

54

31

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001
112, 13, 18, 17
226, 22, 27
333, 34, 33, 30, 31, 31
4-
557, 54
662, 61
7-
883, 83, 85
991, 97, 91, 96, 98, 94

4YX 8YX 11YX 14YX 16YX 17YX 18YX 20YX

ĐB

46965

G.1

46869

G.2

54251

65140

G.3

02129

23578

39222

33086

12353

22340

G.4

5323

2811

2349

0766

G.5

3304

4659

5792

3103

0246

3817

G.6

464

838

569

G.7

66

96

77

75

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 03
111, 17
229, 22, 23
338
440, 40, 49, 46
551, 53, 59
665, 69, 66, 64, 69, 66
778, 77, 75
886
992, 96

1YP 3YP 7YP 8YP 9YP 12YP 18YP 19YP

ĐB

48015

G.1

78660

G.2

82701

17499

G.3

98129

53004

45690

05867

68250

07584

G.4

6196

9555

5011

3835

G.5

1804

2376

1119

2116

8272

1752

G.6

273

492

546

G.7

43

66

76

51

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 04, 04
115, 11, 19, 16
229
335
446, 43
550, 55, 52, 51
660, 67, 66
776, 72, 73, 76
884
999, 90, 96, 92

1YF 2YF 8YF 11YF 12YF 16YF 18YF 20YF

ĐB

74078

G.1

26569

G.2

63128

77691

G.3

80803

23082

78074

22286

73218

94996

G.4

5691

3129

2136

9128

G.5

4509

2826

3105

8293

5638

7446

G.6

461

100

049

G.7

91

37

65

06

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 09, 05, 00, 06
118
228, 29, 28, 26
336, 38, 37
446, 49
5-
669, 61, 65
778, 74
882, 86
991, 96, 91, 93, 91

2XY 4XY 8XY 11XY 13XY 16XY 18XY 19XY

ĐB

44474

G.1

19969

G.2

95915

80941

G.3

36419

13676

95039

38955

73883

22581

G.4

9152

8810

8115

6349

G.5

7152

4761

5741

1313

3705

1376

G.6

177

297

891

G.7

50

85

88

22

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005
115, 19, 10, 15, 13
222
339
441, 49, 41
555, 52, 52, 50
669, 61
774, 76, 76, 77
883, 81, 85, 88
997, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải