XSTD - Kết quả Xổ số Hà Nội - SXTD hôm nay
Mã | 1AZ 8AZ 10AZ 12AZ 14AZ 16AZ 17AZ 18AZ |
ĐB | 12050 |
G.1 | 36546 |
G.2 | 11172 99417 |
G.3 | 75388 87358 51987 25277 43164 37345 |
G.4 | 8975 5630 4329 4120 |
G.5 | 4829 6476 0969 6570 8201 1659 |
G.6 | 519 390 832 |
G.7 | 49 79 93 16 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 19, 16 |
2 | 29, 20, 29 |
3 | 30, 32 |
4 | 46, 45, 49 |
5 | 50, 58, 59 |
6 | 64, 69 |
7 | 72, 77, 75, 76, 70, 79 |
8 | 88, 87 |
9 | 90, 93 |
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã | 2ZU 3ZU 5ZU 6ZU 11ZU 12ZU 14ZU 15ZU |
ĐB | 27233 |
G.1 | 72386 |
G.2 | 29513 45763 |
G.3 | 20319 34593 57200 93370 78494 65788 |
G.4 | 7430 9871 9189 7139 |
G.5 | 4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
G.6 | 084 928 612 |
G.7 | 17 58 51 74 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 19, 12, 17 |
2 | 28 |
3 | 33, 30, 39 |
4 | - |
5 | 52, 53, 58, 51 |
6 | 63, 68, 68 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 86, 88, 89, 86, 84 |
9 | 93, 94, 96 |
Mã | 2ZR 8ZR 12ZR 13ZR 15ZR 16ZR 18ZR 19ZR |
ĐB | 35675 |
G.1 | 94675 |
G.2 | 34443 92946 |
G.3 | 28149 69910 25010 28210 14861 52627 |
G.4 | 4321 9440 2488 9050 |
G.5 | 3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
G.6 | 287 886 813 |
G.7 | 97 22 58 88 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 10, 10, 16, 13 |
2 | 27, 21, 22 |
3 | - |
4 | 43, 46, 49, 40, 47 |
5 | 50, 51, 58 |
6 | 61 |
7 | 75, 75 |
8 | 88, 87, 86, 88 |
9 | 99, 95, 97 |
Mã | 3ZM 8ZM 9ZM 13ZM 15ZM 16ZM 17ZM 19ZM |
ĐB | 27229 |
G.1 | 15975 |
G.2 | 62766 94319 |
G.3 | 11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
G.4 | 9286 2317 1025 6726 |
G.5 | 0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
G.6 | 053 160 794 |
G.7 | 37 33 85 28 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14, 17 |
2 | 29, 25, 26, 27, 28 |
3 | 33, 37, 33 |
4 | 45, 46 |
5 | 59, 57, 57, 53 |
6 | 66, 62, 60 |
7 | 75, 72 |
8 | 82, 86, 85 |
9 | 94, 94 |
Mã | 2ZH 3ZH 6ZH 8ZH 12ZH 14ZH 17ZH 18ZH |
ĐB | 62708 |
G.1 | 26920 |
G.2 | 92338 58151 |
G.3 | 55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
G.4 | 6579 3053 1649 5825 |
G.5 | 8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
G.6 | 034 953 653 |
G.7 | 92 05 62 91 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 05 |
1 | - |
2 | 20, 25, 23, 29 |
3 | 38, 31, 34 |
4 | 49, 46 |
5 | 51, 57, 53, 59, 53, 53 |
6 | 63, 62 |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 83 |
9 | 98, 92, 91 |
Mã | 1ZD 6ZD 7ZD 8ZD 11ZD 13ZD 14ZD 16ZD |
ĐB | 96404 |
G.1 | 64662 |
G.2 | 92210 99039 |
G.3 | 02542 91158 26937 02514 44417 55864 |
G.4 | 6570 2854 3591 7744 |
G.5 | 7983 8312 7627 7436 2938 8100 |
G.6 | 191 798 368 |
G.7 | 63 73 66 86 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 10, 14, 17, 12 |
2 | 27 |
3 | 39, 37, 36, 38 |
4 | 42, 44 |
5 | 58, 54 |
6 | 62, 64, 68, 63, 66 |
7 | 70, 73 |
8 | 83, 86 |
9 | 91, 91, 98 |
Mã | 1ZA 2ZA 6ZA 10ZA 12ZA 16ZA 19ZA 20ZA |
ĐB | 34071 |
G.1 | 85687 |
G.2 | 55202 84467 |
G.3 | 64837 67592 00433 10933 84813 01310 |
G.4 | 0808 8871 1096 9171 |
G.5 | 7562 8884 3508 6484 5334 6745 |
G.6 | 432 971 308 |
G.7 | 98 95 90 11 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 08, 08 |
1 | 13, 10, 11 |
2 | - |
3 | 37, 33, 33, 34, 32 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67, 62 |
7 | 71, 71, 71, 71 |
8 | 87, 84, 84 |
9 | 92, 96, 98, 95, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải