XSTD - Kết quả Xổ số Hà Nội - SXTD hôm nay

1GV 3GV 4GV 6GV 11GV 12GV

ĐB

74268

G.1

58360

G.2

00398

19382

G.3

22369

23814

32771

42198

18920

72976

G.4

5139

2250

9482

1186

G.5

2972

9974

4520

9120

7097

5040

G.6

239

645

274

G.7

11

12

94

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
114, 11, 12
220, 20, 20
339, 39
440, 45
550
668, 60, 69
771, 76, 72, 74, 74
882, 82, 86, 84
998, 98, 97, 94

Thống Kê Xổ Số Miền Bắc

1FA 2FA 5FA 8FA 10FA 14FA

ĐB

76901

G.1

49334

G.2

26013

65242

G.3

21603

83257

20797

17760

32822

70260

G.4

3787

5717

9080

8111

G.5

8127

9310

9653

6114

2105

5667

G.6

155

623

858

G.7

77

90

25

93

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 03, 05
113, 17, 11, 10, 14
222, 27, 23, 25
334
442
557, 53, 55, 58
660, 60, 67
777
887, 80
997, 90, 93

1FD 2FD 7FD 8FD 9FD 13FD

ĐB

96768

G.1

01088

G.2

97194

14800

G.3

82007

02818

10799

31678

11741

90814

G.4

4769

4932

9841

5064

G.5

3927

8220

5531

1072

0634

0358

G.6

484

625

932

G.7

42

86

83

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 07
118, 14, 19
227, 20, 25
332, 31, 34, 32
441, 41, 42
558
668, 69, 64
778, 72
888, 84, 86, 83
994, 99

4FK 7FK 8FK 10FK 12FK 15FK

ĐB

61905

G.1

23990

G.2

45612

74430

G.3

73804

79246

38559

49844

82732

71563

G.4

8097

1046

9600

2310

G.5

8975

8875

0855

6081

1318

7743

G.6

185

940

418

G.7

97

65

68

44

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 04, 00
112, 10, 18, 18
2-
330, 32
446, 44, 46, 43, 40, 44
559, 55
663, 65, 68
775, 75
881, 85
990, 97, 97

1FN 2FN 7FN 8FN 14FN 15FN

ĐB

00132

G.1

97630

G.2

76905

32370

G.3

78322

73672

36449

58772

61466

45257

G.4

3698

3847

9931

5898

G.5

2065

0533

0872

3008

3425

2093

G.6

114

124

166

G.7

08

35

82

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 08, 08
114, 19
222, 25, 24
332, 30, 31, 33, 35
449, 47
557
666, 65, 66
770, 72, 72, 72
882
998, 98, 93

1FS 4FS 7FS 11FS 13FS 15FS

ĐB

92768

G.1

04468

G.2

41631

56297

G.3

10650

80564

84057

22254

11164

50658

G.4

5824

5202

3723

8572

G.5

2280

3168

9878

7224

8131

9264

G.6

722

536

592

G.7

07

66

81

64

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 07
1-
224, 23, 24, 22
331, 31, 36
4-
550, 57, 54, 58
668, 68, 64, 64, 68, 64, 66, 64
772, 78
880, 81
997, 92

1FV 2FV 9FV 11FV 12FV 15FV 19FV 20FV

ĐB

62640

G.1

14561

G.2

53264

18044

G.3

20416

89008

02694

71579

54507

92330

G.4

3174

8928

1989

0010

G.5

1571

7224

5336

7891

8676

5259

G.6

945

388

789

G.7

30

55

57

06

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 07, 06
116, 10
228, 24
330, 36, 30
440, 44, 45
559, 55, 57
661, 64
779, 74, 71, 76
889, 88, 89
994, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải