XSTN - Kết quả Xổ số Tây Ninh - SXTN hôm nay
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 16/01/2025 |
G.8 | 15 |
G.7 | 756 |
G.6 | 3892 6936 5606 |
G.5 | 4879 |
G.4 | 98357 14823 38827 70546 07601 29337 42458 |
G.3 | 75445 91705 |
G.2 | 78070 |
G.1 | 98528 |
G.ĐB | 071137 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 05 |
1 | 15 |
2 | 23, 27, 28 |
3 | 36, 37, 37 |
4 | 46, 45 |
5 | 56, 57, 58 |
6 | - |
7 | 79, 70 |
8 | - |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu XSTN
- Xem thống kê Lô gan Tây Ninh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTN thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 09/01/2025 |
G.8 | 82 |
G.7 | 190 |
G.6 | 6132 9431 8059 |
G.5 | 9078 |
G.4 | 11191 43395 08624 93200 06129 19480 83588 |
G.3 | 77561 67098 |
G.2 | 11138 |
G.1 | 90593 |
G.ĐB | 657068 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 32, 31, 38 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61, 68 |
7 | 78 |
8 | 82, 80, 88 |
9 | 90, 91, 95, 98, 93 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 02/01/2025 |
G.8 | 93 |
G.7 | 468 |
G.6 | 3085 3266 8729 |
G.5 | 8386 |
G.4 | 05507 36905 42924 92534 70702 73343 13562 |
G.3 | 36403 24252 |
G.2 | 49816 |
G.1 | 74425 |
G.ĐB | 863266 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 02, 03 |
1 | 16 |
2 | 29, 24, 25 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 68, 66, 62, 66 |
7 | - |
8 | 85, 86 |
9 | 93 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 26/12/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 372 |
G.6 | 2970 6453 5724 |
G.5 | 5342 |
G.4 | 94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709 |
G.3 | 66114 01489 |
G.2 | 12074 |
G.1 | 19600 |
G.ĐB | 076641 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 00 |
1 | 17, 14 |
2 | 24, 20 |
3 | - |
4 | 42, 41 |
5 | 53, 56 |
6 | 61 |
7 | 72, 70, 73, 74 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 19/12/2024 |
G.8 | 47 |
G.7 | 269 |
G.6 | 8164 4328 8960 |
G.5 | 7418 |
G.4 | 12305 41228 63119 03532 20980 46261 58888 |
G.3 | 41371 65966 |
G.2 | 93402 |
G.1 | 77283 |
G.ĐB | 005354 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 18, 19 |
2 | 28, 28 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 69, 64, 60, 61, 66 |
7 | 71 |
8 | 80, 88, 83 |
9 | - |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 12/12/2024 |
G.8 | 58 |
G.7 | 267 |
G.6 | 8226 9286 1277 |
G.5 | 1703 |
G.4 | 67171 50752 40101 04880 73641 32719 22373 |
G.3 | 83861 89877 |
G.2 | 76554 |
G.1 | 26044 |
G.ĐB | 805109 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01, 09 |
1 | 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 58, 52, 54 |
6 | 67, 61 |
7 | 77, 71, 73, 77 |
8 | 86, 80 |
9 | - |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 05/12/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 510 |
G.6 | 7209 9965 8376 |
G.5 | 8819 |
G.4 | 78159 22783 20029 62592 30390 85160 49329 |
G.3 | 77429 65096 |
G.2 | 87582 |
G.1 | 25879 |
G.ĐB | 432071 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 19 |
2 | 23, 29, 29, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 65, 60 |
7 | 76, 79, 71 |
8 | 83, 82 |
9 | 92, 90, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |