XSHCM - Kết quả Xổ số Hồ Chí Minh - SXHCM hôm nay
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 20/01/2025 |
G.8 | 72 |
G.7 | 857 |
G.6 | 1226 5076 6500 |
G.5 | 2056 |
G.4 | 65677 38199 80187 36413 67198 79453 52416 |
G.3 | 27796 19958 |
G.2 | 34276 |
G.1 | 69549 |
G.ĐB | 891824 |
Loto TPHCM Thứ 2, 20/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 16 |
2 | 26, 24 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 57, 56, 53, 58 |
6 | - |
7 | 72, 76, 77, 76 |
8 | 87 |
9 | 99, 98, 96 |
- Xem thống kê Cầu XSHCM
- Xem thống kê Lô gan TPHCM
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSHCM thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 18/01/2025 |
G.8 | 16 |
G.7 | 861 |
G.6 | 4971 3556 4573 |
G.5 | 8268 |
G.4 | 19595 83091 24764 72820 96362 56121 59759 |
G.3 | 99292 00396 |
G.2 | 81167 |
G.1 | 51761 |
G.ĐB | 454394 |
Loto TPHCM Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 20, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 59 |
6 | 61, 68, 64, 62, 67, 61 |
7 | 71, 73 |
8 | - |
9 | 95, 91, 92, 96, 94 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 13/01/2025 |
G.8 | 29 |
G.7 | 950 |
G.6 | 2141 7682 2334 |
G.5 | 1199 |
G.4 | 55992 62888 73010 40321 60246 38502 84942 |
G.3 | 03155 67818 |
G.2 | 13334 |
G.1 | 15022 |
G.ĐB | 039430 |
Loto TPHCM Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 18 |
2 | 29, 21, 22 |
3 | 34, 34, 30 |
4 | 41, 46, 42 |
5 | 50, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 88 |
9 | 99, 92 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 11/01/2025 |
G.8 | 88 |
G.7 | 209 |
G.6 | 3333 4891 1257 |
G.5 | 5791 |
G.4 | 71022 26677 15304 73378 86800 37225 18930 |
G.3 | 09315 04883 |
G.2 | 73595 |
G.1 | 74231 |
G.ĐB | 559158 |
Loto TPHCM Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 00 |
1 | 15 |
2 | 22, 25 |
3 | 33, 30, 31 |
4 | - |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 88, 83 |
9 | 91, 91, 95 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 06/01/2025 |
G.8 | 66 |
G.7 | 744 |
G.6 | 2369 5994 5256 |
G.5 | 4708 |
G.4 | 81860 76708 49974 37399 45571 16485 24330 |
G.3 | 50331 01629 |
G.2 | 98117 |
G.1 | 72947 |
G.ĐB | 933378 |
Loto TPHCM Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 17 |
2 | 29 |
3 | 30, 31 |
4 | 44, 47 |
5 | 56 |
6 | 66, 69, 60 |
7 | 74, 71, 78 |
8 | 85 |
9 | 94, 99 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 04/01/2025 |
G.8 | 15 |
G.7 | 302 |
G.6 | 2433 2249 3949 |
G.5 | 0713 |
G.4 | 13991 56469 68309 88309 15241 37044 93773 |
G.3 | 41021 11276 |
G.2 | 73087 |
G.1 | 00739 |
G.ĐB | 254306 |
Loto TPHCM Thứ 7, 04/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 09, 06 |
1 | 15, 13 |
2 | 21 |
3 | 33, 39 |
4 | 49, 49, 41, 44 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 73, 76 |
8 | 87 |
9 | 91 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 30/12/2024 |
G.8 | 18 |
G.7 | 153 |
G.6 | 1429 6144 8888 |
G.5 | 7464 |
G.4 | 48389 11350 00419 16572 70124 76443 96569 |
G.3 | 71933 75901 |
G.2 | 08472 |
G.1 | 44762 |
G.ĐB | 451386 |
Loto TPHCM Thứ 2, 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 19 |
2 | 29, 24 |
3 | 33 |
4 | 44, 43 |
5 | 53, 50 |
6 | 64, 69, 62 |
7 | 72, 72 |
8 | 88, 89, 86 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |