XSTV - Kết quả Xổ số Trà Vinh - SXTV hôm nay
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 17/01/2025 |
G.8 | 46 |
G.7 | 254 |
G.6 | 2424 8155 4603 |
G.5 | 5553 |
G.4 | 44841 83203 71079 24189 53351 10198 86986 |
G.3 | 39372 96950 |
G.2 | 29479 |
G.1 | 58866 |
G.ĐB | 784952 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 17/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 46, 41 |
5 | 54, 55, 53, 51, 50, 52 |
6 | 66 |
7 | 79, 72, 79 |
8 | 89, 86 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Cầu XSTV
- Xem thống kê Lô gan Trà Vinh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTV thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 10/01/2025 |
G.8 | 75 |
G.7 | 604 |
G.6 | 2066 9294 5994 |
G.5 | 1128 |
G.4 | 03459 96897 65246 06461 66778 23859 23543 |
G.3 | 67749 81068 |
G.2 | 37439 |
G.1 | 53859 |
G.ĐB | 476455 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 46, 43, 49 |
5 | 59, 59, 59, 55 |
6 | 66, 61, 68 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 94, 94, 97 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 03/01/2025 |
G.8 | 36 |
G.7 | 987 |
G.6 | 7156 0489 0574 |
G.5 | 7969 |
G.4 | 55132 80776 14586 94992 51113 08309 23509 |
G.3 | 05265 54675 |
G.2 | 68247 |
G.1 | 43242 |
G.ĐB | 843165 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 03/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 36, 32 |
4 | 47, 42 |
5 | 56 |
6 | 69, 65, 65 |
7 | 74, 76, 75 |
8 | 87, 89, 86 |
9 | 92 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 27/12/2024 |
G.8 | 80 |
G.7 | 717 |
G.6 | 0151 6107 8815 |
G.5 | 7617 |
G.4 | 16061 34558 87959 04947 59048 80765 58968 |
G.3 | 19086 85866 |
G.2 | 83953 |
G.1 | 77924 |
G.ĐB | 259298 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 27/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 15, 17 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 47, 48 |
5 | 51, 58, 59, 53 |
6 | 61, 65, 68, 66 |
7 | - |
8 | 80, 86 |
9 | 98 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 20/12/2024 |
G.8 | 58 |
G.7 | 019 |
G.6 | 0705 5679 4734 |
G.5 | 0278 |
G.4 | 94626 31543 02970 22525 85664 17737 96454 |
G.3 | 06322 16751 |
G.2 | 70939 |
G.1 | 24038 |
G.ĐB | 351628 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 26, 25, 22, 28 |
3 | 34, 37, 39, 38 |
4 | 43 |
5 | 58, 54, 51 |
6 | 64 |
7 | 79, 78, 70 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 13/12/2024 |
G.8 | 01 |
G.7 | 880 |
G.6 | 1931 0803 8370 |
G.5 | 6142 |
G.4 | 87195 35866 59566 64341 82443 31398 82821 |
G.3 | 05869 27136 |
G.2 | 74890 |
G.1 | 14953 |
G.ĐB | 373954 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 13/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 31, 36 |
4 | 42, 41, 43 |
5 | 53, 54 |
6 | 66, 66, 69 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 95, 98, 90 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 06/12/2024 |
G.8 | 31 |
G.7 | 701 |
G.6 | 5848 3068 2009 |
G.5 | 4783 |
G.4 | 97711 65675 64373 84881 15112 58386 81514 |
G.3 | 79536 43209 |
G.2 | 96962 |
G.1 | 68002 |
G.ĐB | 540348 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 06/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 09, 02 |
1 | 11, 12, 14 |
2 | - |
3 | 31, 36 |
4 | 48, 48 |
5 | - |
6 | 68, 62 |
7 | 75, 73 |
8 | 83, 81, 86 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |