XSVL - Kết quả Xổ số Vĩnh Long - SXVL hôm nay
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 17/01/2025 |
G.8 | 18 |
G.7 | 003 |
G.6 | 5066 4226 7104 |
G.5 | 0523 |
G.4 | 59801 74191 95470 68956 64038 56583 56154 |
G.3 | 32651 82103 |
G.2 | 76101 |
G.1 | 00975 |
G.ĐB | 901498 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 17/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 01, 03, 01 |
1 | 18 |
2 | 26, 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 56, 54, 51 |
6 | 66 |
7 | 70, 75 |
8 | 83 |
9 | 91, 98 |
- Xem thống kê Cầu XSVL
- Xem thống kê Lô gan Vĩnh Long
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVL thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 10/01/2025 |
G.8 | 39 |
G.7 | 750 |
G.6 | 6838 5382 6198 |
G.5 | 0223 |
G.4 | 95911 69282 91519 56112 13230 22196 05168 |
G.3 | 28394 78795 |
G.2 | 08686 |
G.1 | 78863 |
G.ĐB | 639293 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19, 12 |
2 | 23 |
3 | 39, 38, 30 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 68, 63 |
7 | - |
8 | 82, 82, 86 |
9 | 98, 96, 94, 95, 93 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 03/01/2025 |
G.8 | 95 |
G.7 | 553 |
G.6 | 7502 2158 3678 |
G.5 | 2596 |
G.4 | 95661 64649 86175 80885 26557 57419 99752 |
G.3 | 86354 91752 |
G.2 | 06408 |
G.1 | 22735 |
G.ĐB | 213131 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 03/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 35, 31 |
4 | 49 |
5 | 53, 58, 57, 52, 54, 52 |
6 | 61 |
7 | 78, 75 |
8 | 85 |
9 | 95, 96 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 27/12/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 124 |
G.6 | 5232 0552 5946 |
G.5 | 0583 |
G.4 | 28394 59089 87022 23036 48623 94218 76714 |
G.3 | 58623 31376 |
G.2 | 74714 |
G.1 | 22644 |
G.ĐB | 516351 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 27/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 14, 14 |
2 | 24, 22, 23, 23 |
3 | 32, 36 |
4 | 46, 44 |
5 | 52, 51 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 83, 89 |
9 | 94 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 20/12/2024 |
G.8 | 56 |
G.7 | 613 |
G.6 | 4660 0891 3074 |
G.5 | 9932 |
G.4 | 39146 19715 32025 11646 56003 02405 45061 |
G.3 | 57472 28388 |
G.2 | 74865 |
G.1 | 29186 |
G.ĐB | 896928 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 13, 15 |
2 | 25, 28 |
3 | 32 |
4 | 46, 46 |
5 | 56 |
6 | 60, 61, 65 |
7 | 74, 72 |
8 | 88, 86 |
9 | 91 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 13/12/2024 |
G.8 | 85 |
G.7 | 441 |
G.6 | 9073 0322 3172 |
G.5 | 0725 |
G.4 | 37590 22009 19670 45820 44202 74933 21351 |
G.3 | 43491 28369 |
G.2 | 63756 |
G.1 | 99762 |
G.ĐB | 563881 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 13/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | - |
2 | 22, 25, 20 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 51, 56 |
6 | 69, 62 |
7 | 73, 72, 70 |
8 | 85, 81 |
9 | 90, 91 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 06/12/2024 |
G.8 | 56 |
G.7 | 695 |
G.6 | 4466 2212 4408 |
G.5 | 5866 |
G.4 | 34121 57777 18321 84025 18166 30579 86337 |
G.3 | 82337 82356 |
G.2 | 88133 |
G.1 | 94501 |
G.ĐB | 585338 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 06/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 12 |
2 | 21, 21, 25 |
3 | 37, 37, 33, 38 |
4 | - |
5 | 56, 56 |
6 | 66, 66, 66 |
7 | 77, 79 |
8 | - |
9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |