XSVT - Kết quả Xổ số Vũng Tàu - SXVT hôm nay
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 21/01/2025 |
G.8 | 23 |
G.7 | 948 |
G.6 | 2881 4204 3206 |
G.5 | 2336 |
G.4 | 62260 19376 41853 73909 24666 51258 35800 |
G.3 | 81699 18752 |
G.2 | 84222 |
G.1 | 22575 |
G.ĐB | 072818 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 21/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 09, 00 |
1 | 18 |
2 | 23, 22 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | 53, 58, 52 |
6 | 60, 66 |
7 | 76, 75 |
8 | 81 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Cầu XSVT
- Xem thống kê Lô gan Vũng Tàu
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVT thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 14/01/2025 |
G.8 | 58 |
G.7 | 510 |
G.6 | 2160 9651 6999 |
G.5 | 1220 |
G.4 | 17269 02038 37448 95002 81973 31306 32703 |
G.3 | 26275 17050 |
G.2 | 78343 |
G.1 | 17804 |
G.ĐB | 687461 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 03, 04 |
1 | 10 |
2 | 20 |
3 | 38 |
4 | 48, 43 |
5 | 58, 51, 50 |
6 | 60, 69, 61 |
7 | 73, 75 |
8 | - |
9 | 99 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 07/01/2025 |
G.8 | 95 |
G.7 | 979 |
G.6 | 5172 7028 0749 |
G.5 | 8930 |
G.4 | 45014 22503 24977 45728 48454 62169 08133 |
G.3 | 60984 11255 |
G.2 | 23273 |
G.1 | 92239 |
G.ĐB | 505737 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 07/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14 |
2 | 28, 28 |
3 | 30, 33, 39, 37 |
4 | 49 |
5 | 54, 55 |
6 | 69 |
7 | 79, 72, 77, 73 |
8 | 84 |
9 | 95 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 31/12/2024 |
G.8 | 95 |
G.7 | 902 |
G.6 | 0447 5803 2268 |
G.5 | 4688 |
G.4 | 01760 27665 57558 87807 02436 58303 62943 |
G.3 | 37805 19090 |
G.2 | 39840 |
G.1 | 98601 |
G.ĐB | 898317 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 31/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 07, 03, 05, 01 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 47, 43, 40 |
5 | 58 |
6 | 68, 60, 65 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 95, 90 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 24/12/2024 |
G.8 | 83 |
G.7 | 362 |
G.6 | 4029 3603 3551 |
G.5 | 9764 |
G.4 | 84960 65402 74188 22459 79957 13056 37327 |
G.3 | 33937 20025 |
G.2 | 98438 |
G.1 | 15445 |
G.ĐB | 548517 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 24/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 17 |
2 | 29, 27, 25 |
3 | 37, 38 |
4 | 45 |
5 | 51, 59, 57, 56 |
6 | 62, 64, 60 |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | - |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 17/12/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 040 |
G.6 | 4470 3555 4086 |
G.5 | 4000 |
G.4 | 18946 93726 70381 93809 62391 14367 76913 |
G.3 | 49758 60351 |
G.2 | 92997 |
G.1 | 55552 |
G.ĐB | 488801 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 17/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 09, 01 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 40, 46 |
5 | 55, 58, 51, 52 |
6 | 67 |
7 | 70 |
8 | 86, 81 |
9 | 91, 97 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 10/12/2024 |
G.8 | 98 |
G.7 | 756 |
G.6 | 4152 3875 6329 |
G.5 | 8644 |
G.4 | 74380 86312 96460 13832 07505 20434 59873 |
G.3 | 14757 37074 |
G.2 | 71377 |
G.1 | 56580 |
G.ĐB | 063838 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12 |
2 | 29 |
3 | 32, 34, 38 |
4 | 44 |
5 | 56, 52, 57 |
6 | 60 |
7 | 75, 73, 74, 77 |
8 | 80, 80 |
9 | 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |